Giới thiệu loa phát thanh BOSCH LH2-UC15E
BOSCH LH2-UC15E là một trong những dòng loa phóng thanh chất lượng cao của hãng Bosch, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu âm thanh trong các ứng dụng công nghiệp và thương mại. Với công suất tối đa 22.5 W và công suất định mức 15 W, loa này đảm bảo cung cấp âm thanh mạnh mẽ và chất lượng.
Một trong những điểm độc đáo của LH2-UC15E là khả năng hoạt động ở nhiệt độ cực thấp, từ -50 ºC đến +70 ºC, mở rộng khả năng sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt. Ngoài ra, loa được làm từ vật liệu chất lượng cao như kính gia cường Polyester (GRP) cho sự bền bỉ và khung tài liệu là thép không gỉ loại 316, giúp chống lại ảnh hưởng của môi trường xung quanh.
Với đánh giá trở kháng linh hoạt từ 334 ohm đến 5347 ohm, LH2-UC15E có khả năng kết nối linh hoạt với hệ thống âm thanh hiện đại. Điều này giúp tối ưu hóa trải nghiệm âm thanh trong các không gian khác nhau.
Loa có kích thước nhỏ gọn (302 x 212 mm) và trọng lượng chỉ 2.25 kg, thuận tiện cho việc lắp đặt và vận chuyển. Màu xám nhạt (RAL 7035) của sản phẩm tạo nên sự tinh tế và hài hòa với môi trường xung quanh.
Với dải tần số hiệu dụng từ 300 Hz đến 9 kHz và góc mở rộng, loa LH2-UC15E đảm bảo phát ra âm thanh rõ ràng và phủ sóng rộng trong không gian. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như hội trường, nhà hàng, cửa hàng, và nhiều không gian khác đòi hỏi chất lượng âm thanh cao cấp và độ tin cậy.
Hãng sản xuất | Bosch |
Công suất tối đa | 22.5 W |
Công suất định mức (PHC) | Rated power (PHC) 15 W |
Công suất định mức | 15 / 7.5 / 3.75 / 1.87 W |
Mức áp suất âm ở công suất định mức / 1 W (1 kHz, 1 m) | 120 / 108 dB (SPL) |
Mức áp suất âm ở công suất định mức / 1 W (1 kHz, 4 m) (trục tham chiếu 0 độ, trường tự do) | 102 / 90 dB |
Dải tần số hiệu dụng (-10 dB) | 300 Hz to 9 kHz |
Góc mở ở 1 kHz / 4 kHz (‑6 dB) | 119° / 38° |
Điện áp định mức | 70 / 100 V |
Đánh giá trở kháng | 334 ohm (15 W at 70 V) 667 ohm (7,5 W at 70 V / 15 W at 100 V) 1333 ohm (3,75 W at 70 V / 7,5 W at 100 V) 2667 ohm (1,87 W at 70 V / 3,75 W at 100 V) 5347 ohm (1,87 W at 100 V) |
Kết nối điện | 6‑pole screw terminal |
Đồng hồ đo được | 1.0 – 2.3 mm |
Sừng vật liệu | Kính gia cường Polyester (GRP) |
Khung tài liệu | Thép không gỉ (loại 316) |
Kích thước (H x W x D) | 302 x 212 mm |
Cân nặng | 2.25 kg |
Màu | Màu xám nhạt (RAL 7035) |
Nhiệt độ hoạt động | -50 ºC đến +70 ºC (-58 ºF đến +140 ºF) |
Nhiệt độ lưu trữ | -40 ºC đến +70 ºC (-40 ºF đến +158 ºF) |
Độ ẩm tương đối | <95% |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.